--

đến hay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đến hay

+  

  • Quite interesting
    • Câu chuyện đến hay
      A quite intersting story
  • Funny, old
    • Ăn nói ngớ ngẩn đến hay
      To talk in such a funnily foolish way
    • đến mùa quýt (thân)
      When the moon is made of green cheese; never
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đến hay"
Lượt xem: 556